Có 2 kết quả:
碳酸鈉 tàn suān nà ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ • 碳酸钠 tàn suān nà ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soda
(2) sodium carbonate (chemistry)
(2) sodium carbonate (chemistry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soda
(2) sodium carbonate (chemistry)
(2) sodium carbonate (chemistry)
Bình luận 0